Khi tìm hiểu cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô, người dùng thường cần thông tin chính xác và thực tế để tự kiểm tra hoặc trao đổi với thợ. Cảm biến giữ vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn. Bài viết dưới đây tôi sẽ hướng dẫn bạn 10 cách kiểm tra phổ biến, dễ áp dụng.
Hướng dẫn cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô phổ biến dễ dàng
Cách kiểm tra cảm biến trục khuỷu (CKP)
Cảm biến trục khuỷu (CKP – Crankshaft Position Sensor) gửi tín hiệu về vị trí chính xác và tốc độ quay của trục khuỷu cho ECU. Nếu CKP gặp trục trặc, xe có thể khó nổ máy, rung giật khi tăng tốc hoặc chết máy đột ngột.
- Bước 1 – Kiểm tra bên ngoài: Ngắt kết nối giắc điện, tháo cảm biến ra khỏi động cơ. Quan sát kỹ đầu cảm biến và phần dây dẫn xem có vết nứt, cháy, dầu mỡ hoặc mạt kim loại bám không. Đầu CKP thường bị mạt sắt hút vào, gây nhiễu tín hiệu.
- Bước 2 – Đo điện trở: Chuyển đồng hồ vạn năng về thang đo Ôm, đo giữa các chân tiếp xúc của CKP. So sánh với thông số của nhà sản xuất (ví dụ: 500–1.500 Ω đối với loại từ tính). Nếu lệch nhiều, cảm biến có thể đã hỏng.
- Bước 3 – Kiểm tra tín hiệu dạng sóng: Dùng máy hiện sóng kết nối với giắc CKP khi động cơ đang nổ. Dạng sóng phải đều và ổn định; nếu méo, mất đoạn hoặc yếu, CKP cần được thay thế.
Nhiều gara khi gặp lỗi CKP thường thay mới ngay, nhưng chúng tôi khuyên bạn nên vệ sinh sạch mạt sắt và kiểm tra dây nối trước. Có nhiều trường hợp chỉ cần làm sạch là xe vận hành êm trở lại, tiết kiệm cả triệu đồng cho khách.

Ngoài ra nếu quý khách muốn được kiểm tra chi tiết các cảm biến, hãy liên hệ tới Phụ Tùng Đức Anh qua số 0979722210 để được nhận tư vấn nhanh chóng nhất.
Cách kiểm tra cảm biến trục cam (CMP)
Cảm biến trục cam (CMP – Camshaft Position Sensor) giúp ECU xác định chính xác vị trí của trục cam để đồng bộ thời điểm phun nhiên liệu và đánh lửa với vị trí của piston. Nếu CMP gặp sự cố, xe có thể khó khởi động, tăng tốc kém, báo lỗi động cơ.
- Bước 1 – Kiểm tra trực quan: Tắt máy, ngắt giắc kết nối và tháo cảm biến ra. Quan sát đầu cảm biến xem có dính dầu, bụi bẩn hay bị nứt gãy không. Kiểm tra dây dẫn, giắc cắm có bị oxy hóa, gãy gập hoặc chảy nhựa do nhiệt không.
- Bước 2 – Đo điện trở hoặc điện áp: Với loại cảm biến từ tính, dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở giữa các chân, so sánh với thông số nhà sản xuất (thường vài trăm đến hơn 1.000 Ω). Với loại Hall, bật khóa điện và đo điện áp nguồn (thường 5V hoặc 12V) để đảm bảo nguồn cấp ổn định.
- Bước 3 – Kiểm tra tín hiệu: Dùng máy hiện sóng hoặc thiết bị đọc dữ liệu OBD-II để xem tín hiệu CMP khi động cơ quay. Dạng sóng phải đều, khớp với tín hiệu CKP; nếu tín hiệu bị lệch pha hoặc mất, cảm biến có thể đã hỏng hoặc dây dẫn gặp vấn đề.

Cách kiểm tra cảm biến oxy (O₂ sensor)
Cảm biến oxy (O₂ sensor) theo dõi lượng oxy còn lại trong khí thải và gửi dữ liệu về ECU để điều chỉnh tỷ lệ hòa khí. Nếu cảm biến này hoạt động sai, xe có thể hao xăng, giảm công suất, xả khói đen hoặc báo đèn Check Engine.
- Bước 1 – Quan sát và kiểm tra bên ngoài: Tắt máy, để nguội hoàn toàn hệ thống xả. Tháo cảm biến và kiểm tra xem đầu cảm biến có bị bám muội than, dầu hoặc gỉ sét không. Những chất bám này có thể cản trở khả năng đo chính xác của cảm biến.
- Bước 2 – Đo điện áp: Với loại O₂ sensor truyền thống, khởi động máy, dùng đồng hồ vạn năng đo tín hiệu ở dây tín hiệu khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ làm việc. Điện áp dao động nhanh trong khoảng 0,1 – 0,9V chứng tỏ cảm biến tốt. Điện áp cố định hoặc dao động chậm là dấu hiệu cảm biến yếu hoặc hỏng.
- Bước 3 – Kiểm tra bằng máy chẩn đoán OBD-II: Quan sát dữ liệu live data. Cảm biến hoạt động tốt sẽ cho tín hiệu dao động đều, phản ứng nhanh khi tăng/giảm ga.

Cách kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát (ECT)
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (ECT) đo nhiệt độ dung dịch làm mát và gửi dữ liệu cho ECU để điều chỉnh thời điểm đánh lửa, lượng nhiên liệu và điều khiển quạt két nước. Nếu ECT hỏng, xe có thể khó nổ khi nguội, quạt két nước chạy sai thời điểm.
- Bước 1 – Kiểm tra bên ngoài: Khi động cơ nguội, tháo giắc cắm cảm biến và quan sát xem chân tiếp xúc có bị oxy hóa, gãy hoặc bám cặn không. Kiểm tra dây dẫn xung quanh có bị hỏng do nhiệt hoặc rung lắc.
- Bước 2 – Đo điện trở: Dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở giữa các chân cảm biến. Ở nhiệt độ thấp, điện trở thường cao (vài nghìn ohm) và sẽ giảm dần khi nhiệt độ tăng. So sánh kết quả với thông số của nhà sản xuất để xác định tình trạng cảm biến.
- Bước 3 – Kiểm tra dữ liệu thực tế: Kết nối máy chẩn đoán OBD-II, quan sát giá trị nhiệt độ nước làm mát khi động cơ nguội và khi nóng. Nếu giá trị hiển thị bất thường (ví dụ: 120°C khi xe vừa khởi động), cảm biến có thể đã hỏng.

Cách kiểm tra cảm biến áp suất dầu (OPS)
Cảm biến áp suất dầu (OPS – Oil Pressure Sensor) có nhiệm vụ đo áp suất dầu bôi trơn và gửi tín hiệu đến ECU hoặc đồng hồ taplo. Khi OPS gặp sự cố, xe có thể báo đèn áp suất dầu, động cơ kêu lạch cạch hoặc thậm chí hỏng hóc nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời.
- Bước 1 – Kiểm tra bên ngoài: Tắt máy, tìm vị trí cảm biến (thường ở gần bộ lọc dầu hoặc thân máy). Tháo giắc cắm và quan sát xem cảm biến có bị rò dầu, nứt, móp hoặc chân tiếp xúc bị oxy hóa không.
- Bước 2 – Đo tín hiệu điện: Với đồng hồ vạn năng, đo điện áp hoặc điện trở của cảm biến khi máy tắt và khi máy đang chạy. Giá trị phải thay đổi tương ứng với áp suất dầu thực tế.
- Bước 3 – Đo áp suất dầu thực tế: Dùng đồng hồ đo áp suất dầu cơ khí thay thế vị trí cảm biến để so sánh. Nếu áp suất thực tế ổn nhưng cảm biến báo sai, nguyên nhân là do cảm biến hỏng hoặc dây dẫn lỗi.
Tôi từng gặp trường hợp các chủ xe thấy đèn báo áp suất dầu sáng đã thay cảm biến ngay, nhưng thực tế là mức dầu động cơ quá thấp hoặc bơm dầu yếu. Luôn kiểm tra mức dầu và tình trạng bơm trước khi thay OPS để tránh tốn kém không cần thiết.

Cách kiểm tra cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF) hoặc áp suất đường nạp (MAP)
Cảm biến MAF (Mass Air Flow) đo lượng không khí đi vào động cơ, còn cảm biến MAP (Manifold Absolute Pressure) đo áp suất tuyệt đối trong cổ hút. Khi MAF hoặc MAP hỏng, xe có thể hao xăng, yếu máy, rung giật, khó nổ hoặc xả khói đen.
Dưới đây là 3 bước kiểm tra chi tiết 2 loại cảm biến này:
- Bước 1 – Kiểm tra trực quan: Tắt máy, tháo cảm biến và quan sát đầu đo. Đối với MAF, kiểm tra dây nhiệt hoặc màng đo xem có bám bụi, dầu hay bị đứt không. Với MAP, quan sát lỗ đo áp suất xem có tắc nghẽn do cặn bẩn hay không.
- Bước 2 – Đo tín hiệu:
- MAF: Dùng đồng hồ vạn năng hoặc máy chẩn đoán đo điện áp tín hiệu khi động cơ chạy không tải và khi tăng ga. Điện áp phải tăng mượt theo lượng khí nạp.
- MAP: Đo điện áp đầu ra, thường dao động khoảng 1–1,5V khi không tải và tăng lên khi tăng ga.
- Bước 3 – So sánh dữ liệu: Dùng máy OBD-II xem thông số thực tế. Nếu giá trị khí nạp hoặc áp suất không thay đổi khi tăng ga, cảm biến có thể đã bị hỏng hoặc tắc.
Trong nhiều ca sửa chữa tại xưởng chúng tôi, MAF hoặc MAP báo lỗi chỉ vì bẩn hoặc bị dầu từ lọc gió tẩm dầu bám vào. Trường hợp này bạn có thể vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng MAF cleaner thường giúp cảm biến hoạt động lại bình thường, tránh chi phí thay mới.

Cách kiểm tra cảm biến vị trí bướm ga (TPS)
Cảm biến vị trí bướm ga (TPS – Throttle Position Sensor) gửi tín hiệu về góc mở bướm ga cho ECU để điều chỉnh lượng nhiên liệu và thời điểm đánh lửa. Khi TPS bị lỗi, xe có thể tăng tốc chậm, ga không đều, chết máy khi dừng.
- Bước 1 – Kiểm tra bên ngoài: Tắt máy, tìm vị trí TPS (thường gắn bên hông thân bướm ga). Kiểm tra dây cáp, giắc cắm và phần vỏ cảm biến xem có nứt, gãy hoặc oxy hóa không.
- Bước 2 – Đo tín hiệu điện áp: Dùng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo DC Volt, cắm que vào chân tín hiệu và mass. Khi mở bướm ga từ từ, điện áp phải tăng đều (thường từ 0,5V ở vị trí đóng đến khoảng 4,5V ở vị trí mở hết). Nếu điện áp tăng giảm bất thường hoặc nhảy đột ngột, TPS đã hỏng.
- Bước 3 – Kiểm tra bằng máy chẩn đoán: Quan sát thông số “Throttle Position (%)” trên OBD-II. Giá trị phải tăng tuyến tính khi mở ga, nếu bị gián đoạn hoặc đứng im thì cảm biến có vấn đề.

Cách kiểm tra cảm biến tốc độ bánh xe (ABS sensor)
Khi ABS sensor hỏng, xe có thể báo đèn ABS/TCS, mất chức năng chống bó cứng phanh hoặc kiểm soát lực kéo, gây mất an toàn khi phanh gấp.
- Bước 1 – Kiểm tra trực quan: Nâng xe bằng cầu nâng hoặc kích, tháo bánh xe ở vị trí cần kiểm tra. Quan sát dây dẫn và đầu cảm biến xem có bị đứt, gãy, bám bẩn hoặc kẹt dị vật không. Đặc biệt, ABS sensor rất hay hỏng do đất cát, đá văng hoặc va đập khi chạy đường xấu.
- Bước 2 – Đo điện trở: Dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở giữa các chân cảm biến (thường từ 800 – 2.500 Ω với loại từ tính). Nếu giá trị vượt xa khoảng này hoặc không lên số, cảm biến có thể đã hỏng.
- Bước 3 – Kiểm tra tín hiệu khi quay bánh: Giữ kết nối đồng hồ vạn năng ở chế độ đo AC Volt, quay bánh xe bằng tay. Điện áp phải dao động đều theo tốc độ quay; nếu không, cảm biến không phát tín hiệu hoặc bị yếu.

Cách kiểm tra cảm biến túi khí (Airbag sensor)
Cảm biến túi khí (Airbag Sensor) phát hiện va chạm và gửi tín hiệu kích hoạt túi khí. Nếu cảm biến này hỏng, hệ thống túi khí có thể không bung khi cần hoặc bật không đúng lúc, có thể gây rủi ro nghiêm trọng cho người điều khiển và người ngồi trên xe.
- Bước 1 – An toàn trước tiên: Ngắt kết nối ắc quy và chờ ít nhất 10 phút để hệ thống xả hết điện dự trữ, tránh nguy cơ túi khí kích hoạt ngoài ý muốn.
- Bước 2 – Kiểm tra trực quan: Tìm vị trí cảm biến (thường nằm ở phía trước khoang động cơ, gần thanh giằng, hoặc trong cabin). Quan sát xem có dấu hiệu nứt, cong vênh, gỉ sét hoặc dây dẫn bị hỏng không.
- Bước 3 – Kiểm tra bằng máy chẩn đoán: Kết nối máy OBD-II chuyên dụng để đọc mã lỗi hệ thống túi khí (SRS). Nếu báo lỗi cảm biến va chạm, cần kiểm tra lại kết nối, dây dẫn và so sánh dữ liệu với thông số nhà sản xuất.

Cách kiểm tra cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT)
Cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT – Intake Air Temperature Sensor) đo nhiệt độ không khí đi vào động cơ, giúp ECU điều chỉnh lượng nhiên liệu và thời điểm đánh lửa tối ưu. Khi cảm biến IAT hỏng, xe có thể hao xăng, nổ máy khó khi trời lạnh, giảm công suất hoặc báo lỗi động cơ.
- Bước 1 – Kiểm tra bên ngoài: Tắt máy, tháo cảm biến (thường gắn trên ống hút gió hoặc cụm lọc gió). Quan sát xem đầu đo có bám bụi, dầu hoặc bị nứt gãy không. Kiểm tra dây dẫn và giắc cắm có bị oxy hóa hoặc gãy gập không.
- Bước 2 – Đo điện trở: Dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở cảm biến ở nhiệt độ môi trường. Thổi nhẹ khí nóng hoặc lạnh vào cảm biến và quan sát giá trị điện trở thay đổi. Nếu điện trở không thay đổi theo nhiệt độ, cảm biến đã hỏng.
Bước 3 – Kiểm tra bằng máy chẩn đoán: Kết nối OBD-II và xem thông số “Intake Air Temp”. Giá trị phải phù hợp với nhiệt độ môi trường hoặc thay đổi hợp lý khi khí nạp nóng/lạnh hơn.

Các lưu ý khi kiểm tra các cảm biến trên ô tô
Để việc kiểm tra cảm biến đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng:
- Luôn đảm bảo an toàn cá nhân: Tắt máy, rút chìa khóa và ngắt kết nối ắc quy khi thao tác với các cảm biến, đặc biệt là cảm biến liên quan đến hệ thống an toàn như túi khí.
- Không bỏ qua bước kiểm tra kết nối điện: Nhiều lỗi cảm biến xuất phát từ dây dẫn bị đứt, chập hoặc giắc cắm lỏng/oxy hóa. Hãy luôn kiểm tra và vệ sinh giắc trước khi thay mới cảm biến.
- Dùng thiết bị phù hợp: Máy chẩn đoán OBD-II, đồng hồ vạn năng, máy hiện sóng… sẽ giúp việc kiểm tra chính xác hơn so với chỉ dựa vào quan sát.
- Tham khảo thông số nhà sản xuất: Mỗi loại cảm biến có giá trị điện trở, điện áp và phản ứng khác nhau. Không nên so sánh thông số giữa các mẫu xe khác nhau.
- Kiểm tra định kỳ: Ngay cả khi xe chưa báo lỗi, việc kiểm tra cảm biến theo định kỳ bảo dưỡng sẽ giúp phát hiện sớm hư hỏng, tránh sự cố bất ngờ.
Nếu bạn có thắc mắc gì về cách kiểm tra các loại cảm biến hay cần mua cảm biến mới chất lượng để thay, hãy liên hệ Phụ Tùng Đức Anh qua Zalo/hotline: 0979722210.

Các công cụ cần để thực hiện kiểm tra các cảm biến trên ô tô
Để kiểm tra chính xác tình trạng các cảm biến, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ chuyên dụng và hỗ trợ sau:
- Đồng hồ vạn năng: Dùng để đo điện áp, điện trở, dòng điện – công cụ không thể thiếu khi kiểm tra hầu hết các loại cảm biến.
- Máy chẩn đoán OBD-II: Giúp đọc mã lỗi, quan sát dữ liệu trực tiếp (live data) từ cảm biến và so sánh với thông số chuẩn của nhà sản xuất.
- Máy hiện sóng: Phân tích dạng sóng tín hiệu từ cảm biến, đặc biệt hữu ích khi kiểm tra cảm biến trục khuỷu, trục cam và cảm biến tốc độ bánh xe.
- Bộ dụng cụ tháo/lắp: Gồm cờ lê, tuýp, tua vít, kìm… phù hợp với các vị trí cảm biến khác nhau.
- Dung dịch vệ sinh chuyên dụng: Ví dụ như MAF cleaner cho cảm biến lưu lượng khí nạp hoặc dung dịch vệ sinh tiếp xúc điện để làm sạch giắc cắm.
- Găng tay và kính bảo hộ: Đảm bảo an toàn khi thao tác gần động cơ hoặc hệ thống điện.
Câu hỏi thường gặp về cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô
Bao lâu nên kiểm tra các cảm biến trên ô tô?
Thông thường, bạn nên kiểm tra cảm biến mỗi 20.000 – 30.000 km hoặc khi xe xuất hiện dấu hiệu bất thường như hao xăng, rung giật, khó nổ hay báo đèn Check Engine.
Có thể tự kiểm tra cảm biến ô tô tại nhà không?
Có, nếu bạn có đủ dụng cụ cơ bản như đồng hồ vạn năng, máy OBD-II và hiểu quy trình an toàn. Tuy nhiên, với các cảm biến phức tạp hoặc liên quan đến hệ thống an toàn (túi khí, ABS), nên để thợ chuyên nghiệp thực hiện.
Cảm biến ô tô hỏng có thể sửa được không?
Một số lỗi do bụi bẩn, oxy hóa, giắc cắm lỏng… có thể khắc phục được. Nhưng nếu phần tử đo bên trong đã hỏng, thông thường sẽ phải thay mới vì cấu tạo cảm biến khó sửa chữa.
Hiểu rõ cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô không chỉ giúp bạn nhanh chóng phát hiện sự cố mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng. Phụ Tùng Đức Anh luôn sẵn sàng đồng hành, cung cấp phụ tùng chất lượng, nếu xe bạn đang gặp vấn đề hoặc cần tư vấn, hãy gọi 0979722210 để được hỗ trợ tận tình và nhanh chóng.