Liên hệ: 0979722210

Bùi Thọ Anh - Chuyên gia phụ tùng ô tô​

Bùi Thọ Anh là một trong những chuyên gia hàng đầu về lĩnh vực phụ tùng ô tô tại Việt Nam. Với niềm đam mê sâu sắc với các loại phụ tùng và công nghệ động cơ, anh đã góp phần quan trọng trong việc phát triển công ty VC Part, VCE và Phụ Tùng Đức Anh. Được biết đến như một chuyên gia uy tín, anh không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn luôn có những đóng góp quan trọng cho các hoạt động giao thương và hợp tác trong ngành.

Bùi Thọ Anh - Chuyên gia ô tô
Trình độ học vấn Bùi Thọ Anh 2
Trình độ học vấn của Bùi Thọ Anh
Trình độ học vấn Bùi Thọ Anh
Trình độ học vấn Bùi Thọ Anh 3

Học vấn

Bùi Thọ Anh tốt nghiệp chuyên ngành cơ khí ô tô tại Trường Đại học Giao Thông Vận Tải, một trong những trường đại học hàng đầu về kỹ thuật ô tô tại Việt Nam. Trong suốt quá trình học tập, anh luôn đạt thành tích xuất sắc và được đánh giá cao bởi sự nghiên cứu nghiêm túc cùng khả năng thực hành độc đáo. Sau khi tốt nghiệp, anh còn tham gia các khóa học chuyên sâu về phụ tùng ô tô tại Nhật Bản và Đức để nâng cao chuyên môn.

Tầm nhìn

Là một chuyên gia trong ngành, Bùi Thọ Anh luôn ấp ủ một tầm nhìn lớn lao: xây dựng một hệ sinh thái ô tô hiện đại (bao gồm: Hệ thống phụ tùng, giảng dạy kiến thức ô tô, cố vấn mở xưởng, hệ thống sửa chữa ô tô, hệ thống mua bán ô tô, máy chuẩn đoán và ứng dụng công nghệ cao vào sửa chữa ô tô), đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và mang lại giá trị lâu dài cho khách hàng. Với triết lý làm việc luôn đặt chất lượng và uy tín lên hàng đầu, Bùi Thọ Anh không ngừng nỗ lực để cải thiện ngành phụ tùng ô tô tại Việt Nam. Anh tin rằng, với sự phát triển bền vững, ngành phụ tùng ô tô sẽ góp phần quan trọng vào sự tiến bộ chung của ngành công nghiệp ô tô trong nước.

Bài viết nổi bật

Khái niệm về hệ thống treo khí nén

Hệ thống treo khí nén: Cấu tạo, nguyên lý và ưu nhược điểm

Hệ thống treo khí nén ngày càng được sử dụng phổ biến trên các dòng xe cao cấp nhờ khả năng nâng hạ gầm linh hoạt và mang lại cảm giác êm ái khi di chuyển. Vậy hệ thống này được cấu tạo như thế nào, hoạt động ra sao, và có những ưu nhược điểm gì? Cùng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé! Hệ thống treo khí nén là gì? Hệ thống treo khí nén là một loại hệ thống treo ô tô sử dụng bầu hơi chứa khí nén thay cho lò xo cơ học truyền thống. Hệ thống này hoạt động nhờ máy nén khí, thường chạy bằng điện hoặc động cơ, bơm không khí vào các bầu hơi linh hoạt làm từ cao su gia cố bằng vải. Việc sử dụng khí nén giúp giảm chấn, hấp thụ rung động, tạo sự ổn định và êm ái khi lái xe, đồng thời cho phép điều chỉnh chiều cao khung xe phù hợp với điều kiện vận hành. Cấu tạo của hệ thống treo khí nén trên xe ô tô Khác với các hệ thống treo truyền thống sử dụng lò xo hoặc nhíp lá, hệ thống treo khí nén sử dụng các túi khí (lò xo không khí) để thực hiện chức năng giảm xóc. Cấu tạo của hệ thống treo khí nén bao gồm các thành phần chính sau: Giảm xóc khí nén (Túi khí): Đây là thành phần chính, thay thế cho lò xo truyền thống, được làm từ cao su gia cố bằng vải và chứa không khí nén bên trong. Khi xe di chuyển qua địa hình gồ ghề, túi khí sẽ nén và giãn để hấp thụ chấn động, giúp xe vận hành êm ái hơn. Máy nén khí: Thiết bị này có nhiệm vụ nén không khí và cung cấp cho các túi khí. Máy nén khí thường được đặt trong cốp xe hoặc dưới nắp ca-pô. Bình chứa khí nén: Bình này lưu trữ không khí đã được nén ở áp suất cao, thường khoảng 150 psi (1000 kPa), để cung cấp nhanh chóng cho hệ thống khi cần thiết. Van điều khiển: Các van này kiểm soát luồng không khí vào và ra khỏi túi khí, giúp điều chỉnh độ cao và độ cứng của hệ thống treo theo điều kiện vận hành. Bộ điều khiển điện tử (ECU): ECU nhận tín hiệu từ các cảm biến (như cảm biến độ cao, cảm biến gia tốc) và điều khiển hoạt động của máy nén khí và các van điều khiển, đảm bảo hệ thống treo hoạt động tối ưu trong mọi điều kiện. Nhờ cấu tạo này, hệ thống treo khí nén có khả năng tự điều chỉnh để duy trì độ cao và độ cứng lý tưởng, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn hơn. Việc nắm vững kiến thức ô tô về hệ thống treo giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của xe và có phương án bảo dưỡng hợp lý. Nguyên lý hoạt động của hệ thống treo khí nén xe ô tô Khi xe di chuyển qua mặt đường gồ ghề, các túi khí (giảm xóc khí nén) sẽ nén lại để hấp thụ chấn động. Sau đó, khi đường bằng phẳng hơn, túi khí giãn ra để duy trì sự êm ái. Nhờ đó, xe di chuyển mượt mà và ổn định hơn. Các cảm biến độ cao liên tục theo dõi khoảng cách giữa thân xe và mặt đường. Khi tải trọng thay đổi (ví dụ: xe chở nặng hơn hoặc đi vào địa hình khác), các cảm biến này sẽ gửi tín hiệu đến bộ điều khiển ECU. Sau đó, ECU sẽ điều khiển máy nén khí để bơm thêm khí vào túi khí hoặc xả bớt khí ra ngoài, giúp xe duy trì độ cao lý tưởng. Bằng cách thay đổi lượng khí trong túi khí, hệ thống có thể làm mềm hoặc làm cứng hệ thống treo. Khi cần vận hành êm ái, hệ thống sẽ tăng thể tích khí để giảm độ cứng. Ngược lại, khi xe cần ổn định hơn (ví dụ: di chuyển ở tốc độ cao), hệ thống sẽ giảm thể tích khí để làm cứng hệ thống treo. Một số hệ thống treo khí nén hiện đại có thể tự động điều chỉnh theo điều kiện đường đi. Nếu xe chạy trên đường xấu, hệ thống sẽ tự động nâng gầm để tránh va chạm. Khi xe chạy ở tốc độ cao trên đường cao tốc, hệ thống sẽ hạ thấp gầm để tăng độ bám đường và giảm lực cản không khí. Nhờ những cơ chế trên, hệ thống treo khí nén giúp xe vận hành ổn định, thoải mái và an toàn hơn trong nhiều điều kiện khác nhau. Ưu và nhược điểm của hệ thống treo khí nén trên xe ô tô Hệ thống treo khí nén mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế. Dưới đây là những ưu và nhược điểm dễ nhận thấy của hệ thống này: Ưu điểm Êm ái hơn khi di chuyển: Hệ thống treo khí nén giúp xe vận hành mượt mà hơn, hấp thụ rung động tốt hơn so với lò xo thông thường, đặc biệt khi đi qua địa hình gồ ghề. Tự động điều chỉnh độ cao: Khi xe chở nặng hoặc đi vào địa hình khác nhau, hệ thống có thể tự động nâng hoặc hạ gầm để duy trì độ cao lý tưởng, giúp xe ổn định hơn. Cải thiện khả năng vận hành: Trên đường cao tốc, hệ thống có thể hạ gầm xe để tăng độ bám đường và giảm lực cản không khí. Ngược lại, khi đi off-road, hệ thống nâng gầm để tránh va chạm với chướng ngại vật. Kéo dài tuổi thọ của các bộ phận khác: Nhờ

Đọc thêm »
Hệ thống lái EPSdp trên ô tô

Hệ thống lái trợ lực điện: Khái niệm, cấu tạo và cách hoạt động

Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) đang dần thay thế trợ lực lái thủy lực nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ chính xác cao. Vậy hệ thống lái trợ lực điện là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của nó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này. Hệ thống lái trợ lực điện là gì? Hệ thống lái trợ lực điện (Electric Power Steering – EPS) là công nghệ hiện đại giúp giảm bớt lực tác động lên vô lăng, giúp việc điều khiển xe trở nên nhẹ nhàng và chính xác hơn nhờ sự hỗ trợ của động cơ điện. Đây là trang bị phổ biến trên hầu hết các dòng xe đời mới, mang đến trải nghiệm lái tối ưu. Cấu tạo của hệ thống lái trợ lực điện ô tô Hệ thống lái trợ lực điện (EPS) bao gồm nhiều bộ phận phối hợp chặt chẽ để hỗ trợ người lái một cách tối ưu. Dưới đây là các thành phần chính: Cảm biến mô-men xoắn: Được đặt ở cột lái, gần thanh xoắn, cảm biến này có nhiệm vụ đo lực tác động lên vô lăng, sau đó chuyển đổi thành tín hiệu gửi đến bộ điều khiển EPS ECU để tính toán mức trợ lực phù hợp. Mô-tơ điện DC: Hoạt động dựa trên tín hiệu từ EPS ECU để tạo ra lực hỗ trợ giúp người lái xoay vô lăng nhẹ nhàng hơn. Mô-tơ này bao gồm các bộ phận như chổi than, cổ góp, rôto, cuộn dây và nam châm từ trường. Bộ điều khiển EPS ECU: Đây là “bộ não” của hệ thống, tiếp nhận tín hiệu từ cảm biến mô-men xoắn, tốc độ xe và tốc độ động cơ, sau đó điều chỉnh mô-tơ điện để cung cấp lực trợ phù hợp theo điều kiện vận hành. ECU động cơ: Gửi tín hiệu về tốc độ động cơ đến EPS ECU, giúp hệ thống hoạt động chính xác hơn. Cụm đồng hồ taplo: Cung cấp thông tin về tốc độ xe cho EPS ECU, giúp điều chỉnh lực hỗ trợ phù hợp với tốc độ thực tế. Đèn cảnh báo P/S: Nằm trên bảng đồng hồ taplo, đèn này sẽ phát sáng khi hệ thống EPS gặp lỗi hoặc trục trặc, giúp người lái kịp thời phát hiện sự cố. Nhờ sử dụng điện thay vì hệ thống thủy lực truyền thống, EPS có thiết kế nhỏ gọn hơn, giúp giảm trọng lượng xe và tiết kiệm nhiên liệu. Nguyên lý hoạt động chính của hệ thống lái trợ lực điện Khi người lái xoay vô lăng, cảm biến mô-men xoắn đặt ở trục lái sẽ ghi nhận lực tác động cũng như hướng xoay, sau đó gửi tín hiệu về bộ điều khiển EPS ECU.  Dựa trên dữ liệu này, EPS ECU phân tích và điều chỉnh mô-tơ điện DC để tạo ra lực phù hợp, hỗ trợ việc điều khiển thanh răng trong hệ thống lái, giúp việc đánh lái trở nên nhẹ nhàng hơn. Nguyên tắc vận hành: Điều khiển mức trợ lực: Bộ điều khiển EPS ECU đóng vai trò trung tâm, xác định lượng điện cần thiết cấp cho mô-tơ DC. Dựa trên thông tin từ cảm biến mô-men xoắn, tốc độ xe và tốc độ động cơ. Bù quán tính: Khi tay lái chuyển hướng, mô-tơ điện sẽ kích hoạt để hỗ trợ thao tác đánh lái, giúp xe di chuyển chính xác hơn. Trả lái: Khi người lái đưa vô lăng về vị trí ban đầu, cảm biến mô-men xoắn tiếp tục gửi dữ liệu về ECU để điều chỉnh mức trợ lực phản hồi từ bánh xe. Giảm rung chấn: Khi xe chạy ở tốc độ cao mà có sự thay đổi hướng lái, hệ thống sẽ tự động giảm rung động trên vô lăng, giúp người lái giữ được sự ổn định và kiểm soát tốt hơn. Quản lý nhiệt độ: EPS ECU cũng có chức năng theo dõi nhiệt lượng sinh ra trong quá trình hoạt động. Nếu nhiệt độ của mô-tơ điện tăng quá cao, ECU sẽ điều chỉnh giảm dòng điện để bảo vệ hệ thống, hạn chế các hư hỏng không mong muốn. Các loại hệ thống trợ lực lái điện EPS phổ biến hiện nay Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, hệ thống lái trợ lực điện (EPS) ngày càng được cải tiến để phù hợp với từng dòng xe cũng như điều kiện vận hành. Hiện nay, EPS được chia thành 5 loại chính, mỗi loại có những đặc điểm riêng đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau. Hệ thống lái EPSc Thường được trang bị trên các phương tiện hạng trung. Sử dụng vật liệu tiên tiến giúp giảm tác động nhiệt từ động cơ. Tăng tỉ số truyền mô-men xoắn, cải thiện hiệu suất lái. Hệ thống lái EPSp Là phiên bản nâng cấp từ EPSc với nhiều cải tiến về hiệu suất. Có tỉ số truyền mô-men cao hơn, giúp xe vận hành mượt mà hơn. Khả năng chịu nhiệt tốt hơn, tăng độ bền khi sử dụng trong thời gian dài. Hệ thống lái EPSdp Được thiết kế với bộ trợ lực bổ sung trên bánh răng thứ hai của thanh răng. Giúp tách biệt giữa tỉ số truyền bánh răng dẫn động và tỉ số lái, nâng cao khả năng kiểm soát. Công suất cao hơn 10 – 15% so với EPSc và EPSp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ hơn. Hệ thống lái EPSapa Chủ yếu được sử dụng trên các dòng xe cỡ lớn và xe cao cấp. Công suất mạnh mẽ, khả năng khử rung hiệu quả. Hệ thống truyền động bánh răng song song giúp xe vận hành ổn định và chính xác hơn. Hệ thống lái EPSrc Được thiết kế dành cho các dòng xe thể thao,

Đọc thêm »
Hộp số sàn

Hộp số sàn: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách sử dụng

Hộp số sàn là loại hộp số ô tô phổ biến, giúp người lái kiểm soát hoàn toàn quá trình sang số để tối ưu hiệu suất vận hành. Vậy hộp số sàn có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động ra sao? Cách sử dụng hộp số sàn đúng kỹ thuật là gì? Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé. Hộp số sàn là gì? Hộp số sàn (hay còn gọi là hộp số MT – Manual Transmission) là loại hộp số có lịch sử lâu đời nhất trong ngành công nghiệp ô tô. Với loại hộp số này, người lái phải chủ động điều khiển cần số bằng tay để thay đổi cấp số phù hợp. Hệ thống hộp số sàn cho phép người lái điều chỉnh cấp số theo tải trọng và tốc độ xe, giúp tối ưu hiệu suất vận hành. Hiện nay, hộp số MT vẫn được sử dụng rộng rãi trên các dòng xe có hệ truyền động đơn giản, nhờ tính ổn định và độ bền cao. Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức ô tô, việc hiểu rõ cách hoạt động của hộp số sàn là điều cần thiết. Cấu tạo hộp số sàn ô tô Hộp số sàn trên ô tô bao gồm các bộ phận chính như sau: Vỏ và nắp hộp số: Là lớp bảo vệ bên ngoài, giúp bao bọc và giữ an toàn cho các chi tiết bên trong hộp số. Ngoài ra, vỏ hộp còn là nơi lắp đặt vòng bi đỡ trục, giúp cố định hộp số vào khung xe và chứa dầu bôi trơn. Trên vỏ hộp thường có các nút dùng để kiểm tra mức dầu hoặc xả dầu khi cần thiết. Nắp hộp số là vị trí lắp đặt cơ cấu chuyển số. Ổ bi: Bộ phận này giúp giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành và chuyển đổi ma sát trượt thành ma sát lăn, góp phần gia tăng tuổi thọ cũng như độ bền của hộp số. Bánh răng trong hộp số sàn: Đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi tỷ số truyền động, các bánh răng sẽ ăn khớp với nhau để truyền lực với tỷ số phù hợp, giúp xe di chuyển trơn tru. Trục hộp số: Bao gồm hai loại chính là hộp số ngang và hộp số dọc. Hộp số ngang: Cấu tạo gồm hai trục chính là trục sơ cấp và trục thứ cấp. Hộp số dọc: Có ba trục, bao gồm trục sơ cấp, trung cấp và thứ cấp, giúp điều chỉnh lực truyền động hiệu quả hơn. Bộ đồng tốc: Có nhiệm vụ đảm bảo tốc độ của các bánh răng được đồng bộ khi vào số, giúp giảm tình trạng va đập giữa các bánh răng.  Nguyên lý hoạt động của hộp số sàn Hộp số sàn hoạt động dựa trên nguyên lý truyền lực thông qua ba trục chính và hệ thống bánh răng ăn khớp với nhau. Dưới đây là cách thức vận hành của từng bộ phận trong hệ thống hộp số sàn: Trục sơ cấp: Đây là trục chứa các bánh răng dẫn động (màu xanh lá). Trục sơ cấp có nhiệm vụ nhận mô-men xoắn từ động cơ thông qua bộ ly hợp và truyền lực đến các bánh răng tiếp theo. Trục trung gian: Là trục chứa các bánh răng chủ động (màu đỏ). Trong đó, một bánh răng trên trục này luôn ăn khớp với một bánh răng trên trục sơ cấp. Khi trục sơ cấp quay, bánh răng xanh lá quay theo, kéo theo bánh răng đỏ trên trục trung gian quay, khiến toàn bộ trục trung gian hoạt động. Trục thứ cấp: Chứa các bánh răng bị động (màu xanh lam). Mỗi bánh răng trên trục này được liên kết với một bánh răng chủ động trên trục trung gian, tạo thành các cặp bánh răng tương ứng với từng cấp số. Khi bánh răng chủ động trên trục trung gian quay, bánh răng bị động trên trục thứ cấp cũng quay, truyền mô-men xoắn đến các bánh xe, giúp xe di chuyển. Cách hoạt động của số tiến Khi hộp số sàn ở chế độ tiến, cặp bánh răng chủ động (đỏ) và bị động (xanh biển) ăn khớp, truyền lực từ trục sơ cấp (xanh lá) đến trục thứ cấp (vàng). Khi người lái chọn số, bánh răng tương ứng hoạt động, dẫn động lực từ động cơ qua ly hợp, trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp rồi đến trục dẫn động, giúp xe di chuyển theo cấp số đã chọn. Cách hoạt động của số lùi Ở chế độ số lùi, một bánh răng trung gian (màu tím) được thêm vào giữa cặp bánh răng chủ động (màu đỏ) và bị động (màu xanh biển). Khi kích hoạt chế độ này, bánh răng trung gian sẽ đảo chiều quay của bánh răng bị động, khiến trục thứ cấp quay ngược lại. Nhờ đó, xe di chuyển lùi một cách hiệu quả. So sánh hộp số sàn và hộp số tự động Ngoài hộp số sàn, hộp số tự động cũng được nhiều người dùng ưa chuộng khi chọn mua xe. Vậy hai loại hộp số này khác nhau ra sao? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hộp số sàn và hộp số tự động. Tiêu chí Hộp số sàn Hộp số tự động  Cấu tạo Gồm trục sơ cấp, trục trung gian, trục thứ cấp, bánh răng, bộ đồng tốc, vỏ hộp số. Cơ chế hoạt động cơ học, điều khiển bằng cần số và chân côn. Gồm bộ bánh răng hành tinh, biến mô thủy lực, bộ điều khiển điện tử. Cơ chế tự động thay đổi tỷ số truyền dựa trên tốc độ và tải trọng. Nguyên lý hoạt động Người lái phải đạp côn để cắt truyền động, vào số

Đọc thêm »