Giới thiệu sản phẩm
Cao su giảm giật các đăng trước / sau Mercedes-Benz ML; C A2034110015 là phụ tùng quan trọng giúp giảm chấn và tăng độ bền cho hệ thống truyền động của xe Mercedes-Benz. Với thiết kế chính xác và chất liệu cao cấp, sản phẩm này không chỉ giúp xe vận hành êm ái mà còn nâng cao hiệu suất lái xe, đặc biệt là trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Đặc điểm:
Là một sản phẩm thay thế chất lượng, cao su giảm giật này giúp giảm thiểu tình trạng giật cục, rung lắc khi vận hành, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà hơn. Sản phẩm phù hợp với các dòng xe Mercedes-Benz ML và C-Class, đảm bảo hiệu suất ổn định cho hệ thống truyền động của xe.
Báo giá sản phẩm
- Giá tham khảo: 1.100.000 VND.
Để nhận mức giá chính xác đi kèm theo những ưu đãi đặc biệt, quý khách vui lòng liên hệ qua hotline/Zalo: 0989917746.
Danh sách dòng xe sử dụng
Sản phẩm Cao su giảm giật các đăng trước / sau Mercedes-Benz ML; C A2034110015 phù hợp với các dòng xe:
| Dòng | Nền tảng | Loại Xe | Dòng xe | KW / HP / CC / Mã động cơ |
| C-CLASS | W204 | C 220 CDI (204.008) | 01.2007 – 11.2008 | 125 / 170 / 2148 / |
| C250 CGI (204.047) | 07.2009 – 01.2014 | 150 / 204 / 1796 / | ||
| W205 | C 220 BlueTEC / d (205.002, 205.004) | 02.2014 – 05.2018 | 125 / 170 / 2143 / | |
| C 250 (205.045) | 03.2014 – 05.2018 | 155 / 211 / 1991 / | ||
| C300 (205.048) | 09.2015 – 08.2018 | 180 / 245 / 1991 / | ||
| C-CLASS Coupe | C205 | C300 (205.348) | 10.2015 – 12.2018 | 180 / 245 / 1991 / |
| CLK | C209 | CLK 350 (209.356) | 01.2005 – 05.2009 | 200 / 272 / 3498 / |
| CLK 500 (209.375) | 06.2002 – 05.2009 | 225 / 306 / 4966 / | ||
| CLK Xe mui trần | A209 | CLK 320 CDI (209.420) | 03.2005 – 03.2010 | 165 / 224 / 2987 / |
| CLK 350 (209.456) | 01.2005 – 03.2010 | 200 / 272 / 3498 / | ||
| CLS | C218 | CLS 350 (218.359) | 01.2011 – 08.2014 | 225 / 306 / 3498 / |
| CLS 500 4-matic (218.391) | 09.2011 – 12.2017 | 300 / 408 / 4663 / | ||
| E-CLASS | W210 | E 220 CDI (210.006) | 06.1998 – 07.1999 | 92 / 125 / 2151 / |
| E 300 Turbo-D (210.025) | 12.1996 – 07.1999 | 130 / 177 / 2996 / | ||
| W211 | E 350 (211.056) | 03.2005 – 12.2008 | 200 / 272 / 3498 / | |
| W212 | E 250 CGI (212.047, 212.147) | 01.2009 – 12.2015 | 150 / 204 / 1796 / | |
| E 350 (212.059) | 09.2011 – 12.2015 | 225 / 306 / 3498 / | ||
| E 350 CGI (212.057) | 01.2009 – 08.2011 | 215 / 292 / 3498 / | ||
| E-CLASS Coupe | C207 | E 350 (207.359) | 04.2011 – 12.2014 | 225 / 306 / 3498 / |
| E-CLASS Xe mui trần | A207 | E 350 (207.456) | 03.2010 – 12.2011 | 200 / 272 / 3498 / |
| GL-CLASS | X166 | GL 400 4-matic (166.856) | 08.2013 – 10.2015 | 245 / 333 / 2996 / |
| GL 500 4-matic (166.873) | 07.2012 – 10.2015 | 320 / 435 / 4663 / | ||
| GL 63 AMG 4-matic (166.874) | 07.2012 – 10.2015 | 410 / 558 / 5461 / | ||
| GLE | W166 | 400 4-matic (166.056) | 04.2015 – 10.2018 | 245 / 333 / 2996 / |
| GLK-CLASS | X204 | 350 4-matic (204.987) | 06.2008 – 04.2011 | 200 / 272 / 3498 / |
| GLS | X166 | 400 4-matic (166.856) | 11.2015 – 04.2019 | 245 / 333 / 2996 / |
| 500 4-matic (166.873) | 11.2015 – 04.2019 | 335 / 456 / 4663 / | ||
| M-CLASS | W164 | ML 320 CDI 4-matic (164.122) | 07.2005 – 07.2009 | 165 / 224 / 2987 / |
| ML 350 4-matic (164.186) | 02.2005 – 12.2011 | 200 / 272 / 3498 / | ||
| ML 350 CDI 4-matic (164.125, 164.124) | 09.2009 – 12.2011 | 155 / 211 / 2987 / | ||
| ML 500 4-matic (164.172) | 12.2007 – 12.2011 | 285 / 388 / 5461 / | ||
| ML 500 4-matic (164.175) | 07.2005 – 12.2011 | 225 / 306 / 4966 / | ||
| ML 63 AMG 4-matic (164.177) | 01.2006 – 12.2011 | 375 / 510 / 6208 / | ||
| W166 | ML 250 CDI / BlueTEC 4-matic (166.004, 166.003) | 06.2011 – 12.2015 | 150 / 204 / 2143 / | |
| ML 350 4-matic (166.057) | 06.2011 – 12.2015 | 225 / 306 / 3498 / | ||
| ML350 BlueTEC 4matic (166.024, 166.023) | 06.2011 – 02.2015 | 190 / 258 / 2987 / | ||
| ML 400 4-matic (166.056) | 08.2013 – 02.2015 | 245 / 333 / 2996 / | ||
| R-CLASS | W251, V251 | R 280 4-matic (251.062) | 05.2007 – 12.2011 | 170 / 231 / 2996 / |
| R 320 CDI 4-matic (251.022, 251.122) | 01.2006 – 07.2010 | 165 / 224 / 2987 / | ||
| R 350 (251.056, 251.156) | 01.2007 – 12.2012 | 200 / 272 / 3498 / | ||
| R 350 4-matic (251.065, 251.165) | 07.2005 – 12.2012 | 200 / 272 / 3498 / | ||
| R 350 CGI 4-matic (251.057, 251.157) | 10.2011 – 12.2014 | 225 / 306 / 3498 / | ||
| R 500 4-matic (251.072, 251.172) | 05.2007 – 12.2014 | 285 / 388 / 5461 / | ||
| R 500 4-matic (251.075, 251.175) | 08.2005 – 12.2014 | 225 / 306 / 4966 / | ||
| R 63 AMG 4-matic (251.077, 251.177) | 02.2006 – 12.2010 | 375 / 510 / 6208 / | ||
| S-CLASS | W140 | 500 SE, SEL (140.050, 140.051) | 02.1991 – 10.1998 | 240 / 326 / 4973 / |
| S 500 (140.050, 140.051) | 01.1993 – 10.1998 | 235 / 320 / 4973 / | ||
| W220, V220 | S 350, S 350 L (220.067, 220.167) | 09.2002 – 08.2005 | 180 / 245 / 3724 / | |
| S 430, S 430 L (220.070, 220.170) | 10.1998 – 08.2005 | 205 / 279 / 4266 / | ||
| S 500, S 500 L (220.075, 220.175, 220.875) | 10.1998 – 08.2005 | 225 / 306 / 4966 / | ||
| W221, V221 | S 350 (221.056, 221.156) | 10.2005 – 12.2013 | 200 / 272 / 3498 / | |
| S 350 4-matic (221.087, 221.187) | 02.2008 – 12.2013 | 200 / 272 / 3498 / | ||
| S 400 Hybrid (221.095, 221.195) | 01.2009 – 12.2013 | 205 / 279 / 3498 / | ||
| S 450, S 450 L (221.070, 221.170) | 12.2005 – 12.2013 | 250 / 340 / 4663 / | ||
| W222, V222, X222 | S 500 4-matic (222.085, 222.185) | 05.2013 – 05.2017 | 335 / 455 / 4663 / | |
| S-CLASS Coupe | C140 | 500 SEC / CL 500 (140.070) | 10.1992 – 12.1999 | 235 / 320 / 4973 / |
| C217 | S 500 4-matic (217.385) | 04.2014 – 10.2017 | 335 / 455 / 4663 / | |
| SL | R230 | 350 (230.467) | 03.2003 – 01.2012 | 180 / 245 / 3724 / |
| 500 (230.475) | 10.2001 – 01.2012 | 225 / 306 / 4966 / | ||
| R231 | 350 (231.457) | 02.2012 – 04.2014 | 225 / 306 / 3498 / | |
| SLK | R171 | 350 (171.456) | 06.2004 – 02.2011 | 200 / 272 / 3498 / |
| R172 | 350 (172.457) | 02.2011 – Hiện tại | 225 / 306 / 3498 / |
Bảng chứa các dòng xe phù hợp với sản phẩm cao su giảm giật các đăng trước / sau Mercedes-Benz ML; C A2034110015
Mã sản phẩm thay thế
Nếu bạn cần mã sản phẩm thay thế, có thể tham khảo A2224110115 – một lựa chọn tương đương với hiệu quả sử dụng tương tự.
Thông số kỹ thuật
- Chiều dài: 150 mm
- Chiều rộng: 150 mm
- Chiều cao: 80 mm
- Trọng lượng: 1.380 g
Đánh giá từ khách hàng
Đa số khách hành mua hàng và sử dụng phụ tùng của Phụ Tùng Đức Anh đều cảm thấy rằng phụ tùng ở đây tuyệt vời cả về chất lượng sử dụng cũng như dịch vụ chăm sóc khách hàng của Phụ Tùng Đức Anh.
Lý do nên chọn mua sản phẩm phụ tùng tại Phụ Tùng Đức Anh
- Chất lượng sản phẩm được kiểm định và chọn lọc kỹ càng để đảm bảo độ bền cao và tính tương thích với xe.
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn miễn phí về sản phẩm và kỹ thuật và chăm sóc khách hàng chu đáo.
- Giá cả ở mức siêu cạnh tranh đi kèm theo nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline/Zalo 0989917746. Phụ Tùng Đức Anh luôn sẵn sàng phục vụ bạn!





