Khác với sedan thanh lịch, SUV/crossover hầm hố hay hatchback nhỏ gọn, wagon car còn là một dòng xe tuy không quá phổ biến tại Việt Nam nhưng lại được ưa chuộng ở nhiều nơi trên thế giới. Vậy Wagon car là gì, có những ưu nhược điểm nào và đâu là lý do khiến dòng xe này chưa thực sự phổ biến tại dải đất hình chữ S?
Dòng xe Wagon car là gì?
Wagon car, trong kiến thức ô tô cơ bản là một biến thể của dòng xe sedan truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi và dễ nhận biết nhất là phần mái xe được kéo dài về phía sau, vượt qua hàng ghế sau cùng và kết thúc bằng một cửa sập lớn (cửa hậu) thay vì cốp xe thông thường.
Thiết kế này tạo ra một khoang hành lý liền mạch với khoang hành khách, mang lại không gian chở đồ rộng rãi và linh hoạt hơn rất nhiều so với cốp xe sedan. Bạn có thể hình dung Wagon như một chiếc sedan được “kéo dài” phần đuôi lên cao và vuông vắn hơn để tối ưu diện tích chứa đồ.

Mặc dù không phổ biến tại Việt Nam, dòng xe Wagon rất được ưa chuộng ở nhiều thị trường khác như châu Âu hay Bắc Mỹ. Một số mẫu Wagon nổi tiếng trên thế giới mà có thể bạn từng nghe tên bao gồm:
- Audi A4 Avant / A6 Avant: Những mẫu wagon hạng sang kết hợp sự tiện nghi, công nghệ và không gian rộng rãi.
- BMW 3 Series Touring / 5 Series Touring: Mang đến cảm giác lái thể thao đặc trưng của BMW cùng tính practical (thực dụng) của một chiếc wagon.
- Mercedes-Benz C-Class Estate / E-Class Estate: Kết hợp sự sang trọng, êm ái và không gian chở đồ lớn.
- Subaru Outback / Levorg: Nổi tiếng với hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian đặc trưng và sự bền bỉ. (Outback ngày nay có xu hướng lai giữa wagon và crossover).
- Volvo V60 / V90: An toàn, thiết kế tinh tế và không gian nội thất thoải mái.

Các ưu và nhược điểm của dòng Wagon car
Mỗi dòng xe đều có những điểm mạnh và yếu riêng, và Wagon car cũng không ngoại lệ:
Ưu điểm
Không gian hành lý “khổng lồ”
Đây là ưu điểm nổi bật nhất. Nhờ thiết kế kéo dài và vuông vắn ở phía sau, Wagon có thể chứa được lượng hành lý, đồ đạc cồng kềnh mà một chiếc sedan khó lòng đáp ứng. Hàng ghế sau thường có thể gập phẳng, mở rộng tối đa không gian chở hàng, rất lý tưởng cho các chuyến đi dài, đi mua sắm đồ đạc lớn hoặc chở dụng cụ cho các sở thích cá nhân (xe đạp, ván lướt…).

Cảm giác lái và vận hành
Vì được phát triển dựa trên khung gầm của sedan, Wagon thừa hưởng đặc tính lái linh hoạt, ổn định và bám đường tốt hơn so với các mẫu SUV có cùng kích thước. Trọng tâm thấp giúp xe vào cua đầm chắc, ít bồng bềnh hơn.
Tiết kiệm nhiên liệu hơn (so với dòng xe SUV)
Với chiều cao thấp và thiết kế khí động học tốt hơn SUV, Wagon thường có mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
Thoải mái cho hành khách
Khoang cabin thường rộng rãi tương đương hoặc nhỉnh hơn sedan cùng phân khúc, mang lại sự thoải mái cho người ngồi.

Tính đa dụng
Kết hợp được sự thoải mái của sedan và khả năng chở đồ của xe lớn, Wagon là lựa chọn đa năng cho gia đình, công việc hoặc các chuyến đi chơi xa.
Nhược điểm
Chiều cao gầm thấp
Tương tự sedan, gầm xe thấp là một hạn chế khi di chuyển trên các đoạn đường xấu, nhiều ổ gà, hoặc khi gặp tình trạng ngập nước, vốn khá phổ biến ở Việt Nam.
Thiết kế
Quan điểm về thẩm mỹ là chủ quan, nhưng với nhiều người tiêu dùng Việt Nam, kiểu dáng Wagon có thể bị cho là “đứng tuổi” hoặc kém năng động so với các dòng xe khác như SUV/crossover.
Kích thước dài
Mặc dù không cồng kềnh như một số SUV cỡ lớn, phần đuôi kéo dài có thể khiến việc đỗ xe hoặc xoay trở trong không gian hẹp khó khăn hơn một chút so với sedan cùng chiều dài cơ sở.

Lựa chọn hạn chế tại Việt Nam
Đây là một nhược điểm lớn mang tính thị trường. Sự không phổ biến dẫn đến việc các hãng xe ít nhập khẩu hoặc phân phối các phiên bản Wagon, khiến người tiêu dùng có rất ít lựa chọn về mẫu mã và phiên bản.
Tại sao dòng xe này chưa phổ biến tại Việt Nam
Sự vắng bóng của Wagon trên đường phố Việt Nam đến từ nhiều yếu tố, chủ yếu liên quan đến thị hiếu và điều kiện sử dụng:
Sự lên ngôi của SUV/Crossover
Đây là nguyên nhân lớn nhất. Tại Việt Nam, người dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn các dòng xe gầm cao như SUV nhờ sự tiện lợi và Crossover bởi cảm giác lái thoáng đãng, tầm nhìn tốt, vẻ ngoài mạnh mẽ, cá tính và khả năng “leo lề” hoặc vượt chướng ngại vật nhỏ tốt hơn nhờ gầm cao. SUV/Crossover đáp ứng được tâm lý thích xe to, cao và đa dụng của nhiều người.
Ưu tiên MPV cho gia đình
Đối với nhu cầu chở nhiều người (từ 7 chỗ trở lên), MPV (xe đa dụng) là lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam nhờ sự thực dụng, không gian rộng rãi cho hành khách và giá cả thường phải chăng. Wagon chủ yếu là xe 5 chỗ, không cạnh tranh được về số lượng chỗ ngồi.

Tình hình giao thông và điều kiện khí hậu
Mặc dù hạ tầng giao thông đang cải thiện, nhưng nhiều tuyến đường ở Việt Nam vẫn còn xấu, gập ghềnh hoặc thường xuyên bị ngập cục bộ khi mưa lớn ở các đô thị. Gầm xe cao của SUV mang lại lợi thế tâm lý và thực tế nhất định trong những điều kiện này.
Thẩm mỹ và xu hướng
Như tôi đã đề cập trong nhược điểm của Wagon car, kiểu dáng Wagon không hợp “gu” số đông người Việt bằng sự trẻ trung, thể thao của các dòng xe gầm cao hoặc sự quen thuộc, lịch lãm của sedan. Xu hướng thị trường toàn cầu và khu vực cũng đang nghiêng về SUV.
Ít sự lựa chọn từ nhà sản xuất
Do nhu cầu thấp, các hãng xe không mặn mà trong việc phân phối các mẫu Wagon car tại Việt Nam, dẫn đến nguồn cung hạn chế. Điều này càng khiến người tiêu dùng ít tiếp cận và tìm hiểu về dòng xe này.
So sánh Wagon car với các dòng xe ô tô khác
Để hình dung rõ hơn về Wagon car, dưới đây là bảng so sánh chi tiết so với các dòng xe phổ biến hiện nay
Tiêu chí | Wagon Car | Sedan | SUV/Crossover | Hatchback |
MPV |
Kiểu dáng thân xe | 2 khoang
Mái kéo dài, cửa hậu lớn |
3 khoang
Cốp sau truyền thống |
2 khoang
Cao ráo, cửa hậu lớn |
2 khoang
Nhỏ gọn, cửa hậu |
2 khoang
Cao, vuông vắn, tối ưu không gian |
Không gian hành lý | Rất rộng, linh hoạt (có thể gập ghế) | Trung bình, cốp tách biệt | Rộng rãi, cao ráo | Trung bình, nhỏ gọn hơn Wagon | Rộng, linh hoạt với cấu hình ghế |
Chiều cao gầm | Thấp (tương đương sedan) | Thấp | Cao | Thấp (thấp hơn Wagon & Sedan) | Trung bình đến cao |
Cảm giác lái | Giống sedan (đầm chắc, linh hoạt) | Đầm chắc, thoải mái trên đường nhựa | Cao ráo, tầm nhìn tốt, có thể bồng bềnh hơn | Linh hoạt trong đô thị, dễ lái | Thoáng đãng, thường khôngเน้น tốc độ |
Chỗ ngồi | 5 chỗ | 4-5 chỗ | 5 hoặc 7 chỗ | 4-5 chỗ | 7 chỗ hoặc hơn |
Mục đích sử dụng | Gia đình, chở đồ, đi xa, cần tính đa dụng | Đi lại hàng ngày, công việc, gia đình nhỏ | Đa địa hình, đi lại hàng ngày, gia đình | Đi lại đô thị, cá nhân, gia đình nhỏ | Chở nhiều người, những gia đình có đông thành viên |
Ưu điểm chính | Không gian hành lý lớn, lái hay như sedan | Thanh lịch, lái thoải mái, phổ biến | Gầm cao, tầm nhìn tốt, vẻ ngoài mạnh mẽ | Nhỏ gọn, dễ luồn lách, giá thường hợp lý | Chở nhiều người, không gian linh hoạt |
Nhược điểm chính | Ít phổ biến ở VN, gầm thấp | Hạn chế không gian chở đồ cồng kềnh | Tiêu hao nhiên liệu hơn, có thể bồng bềnh | Không gian hạn chế hơn Wagon/SUV | Kém linh hoạt bằng xe nhỏ, không bốc bằng sedan |
Dù bạn sở hữu dòng xe nào, việc bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ tùng chất lượng cao là vô cùng quan trọng để đảm bảo xe luôn vận hành tốt và an toàn. Nếu bạn cần tìm kiếm phụ tùng chất lượng cho chiếc xe của mình, hãy liên hệ Phụ tùng Đức Anh qua Zalo/Hotline: 0979722210 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Wagon car là một dòng xe đa dụng với ưu điểm vượt trội về không gian hành lý và cảm giác lái thân thiện của sedan. Tuy nhiên, do sự cạnh tranh gay gắt từ SUV/Crossover, MPV cùng những yếu tố về thị hiếu và điều kiện sử dụng tại Việt Nam, Wagon vẫn là một phân khúc khá kén khách và chưa thực sự phổ biến.