Liên hệ: Số điện thoại

Xe hatchback là gì? Đặc điểm, các mẫu xe đáng mua nhất 2025

Tóm tắt nội dung

Hatchback là dòng xe ô tô được thiết kế đặc biệt với khoang hành lý liên thông với khoang hành khách, tạo không gian linh hoạt và dễ dàng tiếp cận. Nhờ kích thước nhỏ gọn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và tiện ích đa dạng, hatchback trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình và người di chuyển trong đô thị.

Xe hatchback là gì?

Xe hatchback là một loại xe ô tô có thiết kế đặc biệt với khoang hành lý thông với khoang hành khách, được mở ra qua cửa sau (hatch) nâng lên. Thiết kế này mang lại không gian chứa đồ rộng rãi, dễ dàng tiếp cận và linh hoạt hơn so với các dòng xe sedan có cốp riêng biệt. Cụ thể, việc khoang hành lý thông với khoang hành khách cho phép người dùng chở được các vật dụng cồng kềnh mà xe sedan khó đáp ứng được. Hơn nữa, hàng ghế sau của xe hatchback thường có thể gập lại, tăng thêm đáng kể không gian chứa đồ khi cần thiết.

Xe hatchback nổi bật với kiểu dáng nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển trong các khu vực đô thị đông đúc, nơi việc tìm chỗ đỗ xe và di chuyển trên đường hẹp là một thách thức. Kích thước nhỏ gọn cũng góp phần giúp xe dễ dàng xoay sở và linh hoạt hơn trong giao thông. Đồng thời, do trọng lượng nhẹ và thiết kế khí động học, xe hatchback thường tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng xe lớn hơn như SUV hay sedan, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành.

Với những ưu điểm này, hatchback trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai cần một chiếc xe vừa phục vụ gia đình trong các chuyến đi chơi, mua sắm, vừa đáp ứng công việc hàng ngày như đi làm, đưa đón con cái. Sự kết hợp giữa tính thực dụng, tiết kiệm và khả năng di chuyển linh hoạt đã khiến xe hatchback trở thành một lựa chọn phổ biến trên thị trường ô tô.

Xe hatchback là gì
Xe hatchback là gì

Các đặc điểm chính của hatchback

Xe hatchback nổi bật với thiết kế tinh tế và các đặc điểm kỹ thuật mang đến sự linh hoạt, tiện lợi và hiệu quả cho người sử dụng. Dưới đây là những đặc điểm chính của xe hatchback mà bạn cần biết:

  • Một trong những điểm đặc biệt của xe hatchback là khoang hành lý được kết nối trực tiếp với khoang hành khách, thông qua cửa sau (hatch) có thể mở lên trên. Thiết kế này không chỉ tạo ra không gian rộng rãi để chứa đồ mà còn giúp người dùng dễ dàng tiếp cận hành lý. Khi cần không gian lớn hơn, bạn có thể gập hàng ghế sau để mở rộng diện tích chứa đồ. Điều này rất thuận tiện cho các chuyến đi dài hay việc chở hàng hóa.
  • So với các dòng xe khác như sedan hoặc SUV, xe hatchback có kích thước nhỏ gọn hơn, với chiều dài ngắn hơn, giúp xe dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc. Kích thước nhỏ này cũng tạo điều kiện thuận lợi để đỗ xe và quay đầu trong các không gian hạn chế. Xe hatchback là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người cần một chiếc xe dễ dàng điều khiển và linh hoạt trong các tình huống giao thông phức tạp.
  • Xe hatchback có thể chứa từ 4 đến 5 người, tạo ra không gian nội thất thoải mái cho hành khách. Khoang hành lý của xe có thể được tối ưu hóa nhờ thiết kế linh hoạt, cho phép ghế sau gập lại để mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Điều này giúp hatchback phù hợp với nhu cầu của gia đình hoặc những người cần không gian linh hoạt để mang theo đồ đạc trong các chuyến đi ngắn hoặc dài.
  • Một đặc điểm nổi bật khác của xe hatchback là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với trọng lượng nhẹ và động cơ nhỏ, xe hatchback tiêu thụ ít nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Các đặc điểm chính của hatchback
Các đặc điểm chính của hatchback

Các loại xe hatchback phổ biến hiện nay

Để phân loại xe hatchback, người ta thường dựa vào kích thước và phân khúc của xe, từ đó xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và mức giá. Dưới đây là một số loại xe hatchback phổ biến hiện nay:

  • Hatchback hạng A (Mini/City car): Đây là những mẫu xe nhỏ gọn, lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị đông đúc nhờ kích thước nhỏ, dễ dàng xoay sở trong không gian hẹp và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Chúng thường có giá thành phải chăng, phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc có ngân sách hạn chế. Ví dụ: Kia Morning/Picanto, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo. Điểm mạnh của phân khúc này là giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu và dễ dàng di chuyển trong phố. Tuy nhiên, không gian nội thất và khoang hành lý thường hạn chế hơn so với các phân khúc khác.

  • Hatchback hạng B (Subcompact/Supermini): Lớn hơn một chút so với hạng A, các mẫu xe hatchback hạng B cung cấp không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn, đồng thời vẫn giữ được tính linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Phân khúc này phù hợp với những người cần một chiếc xe đa dụng hơn, có thể chở thêm hành khách hoặc đồ đạc. Ví dụ: Toyota Yaris, Honda Jazz (Fit), Mazda 2, Suzuki Swift. So với hạng A, hạng B mang lại sự cân bằng tốt hơn giữa kích thước, tiện nghi và khả năng vận hành.

  • Hatchback hạng C (Compact/Small family car): Các mẫu xe hatchback hạng C thường hướng đến sự cân bằng giữa không gian, tiện nghi và hiệu suất vận hành. Chúng là lựa chọn phù hợp cho các gia đình nhỏ hoặc những người cần một chiếc xe đa dụng cho cả công việc và gia đình. Không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn, cùng với các trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ hơn. Ví dụ: Honda Civic Hatchback, Mazda 3 Hatchback, Volkswagen Golf.

  • Hatchback thể thao (Hot hatch): Đây là những phiên bản hiệu suất cao của các mẫu hatchback thông thường, được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống treo thể thao và thiết kế ngoại thất hầm hố, hướng đến những người yêu thích cảm giác lái thể thao và tốc độ. Ví dụ: Honda Civic Type R, Volkswagen Golf GTI/R, Hyundai i20 N. Điểm khác biệt lớn nhất của phân khúc này là hiệu suất vận hành vượt trội.

  • Hatchback hạng sang (Luxury hatchback): Các mẫu xe này kết hợp kiểu dáng hatchback với nội thất sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành cao cấp, hướng đến phân khúc khách hàng cao cấp. Ví dụ: Audi A3 Sportback, BMW 1 Series, Mercedes-Benz A-Class Hatchback. Phân khúc này tập trung vào sự sang trọng, tiện nghi cao cấp và công nghệ tiên tiến.

Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến số cửa của xe hatchback, thường là 5 cửa (phổ biến) hoặc 3 cửa (ít phổ biến hơn). Số cửa ảnh hưởng đến tính tiện dụng khi ra vào xe, đặc biệt là hàng ghế sau.

Bằng cách phân loại như trên, người đọc có thể dễ dàng hình dung và so sánh các loại xe hatchback khác nhau, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu, sở thích và ngân sách của mình.

So sánh xe Hatchback và Sedan

Xe Hatchback và Sedan là hai kiểu dáng xe phổ biến với những đặc điểm riêng biệt. Việc lựa chọn giữa hai loại xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của người sử dụng. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa xe Hatchback và Sedan:

Đặc điểm Sedan Hatchback
Kiểu dáng 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ, khoang hành khách và khoang hành lý (cốp) 2 khoang: khoang động cơ và khoang hành khách thông với khoang hành lý
Số cửa Thường là 4 cửa Thường là 5 cửa (bao gồm cả cửa hậu) hoặc 3 cửa (ít phổ biến hơn)
Cửa hành lý Cốp xe mở ngang hoặc bật lên Cửa hậu mở lên (hatch)
Không gian hành lý Khoang hành lý riêng biệt, cố định, thường có dung tích lớn nhưng khó chứa đồ cồng kềnh Khoang hành lý linh hoạt, có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau, dễ dàng chứa đồ cồng kềnh
Chiều dài tổng thể Thường dài hơn Hatchback Thường ngắn hơn Sedan
Tính linh hoạt Khả năng chở đồ cồng kềnh hạn chế Khả năng chở đồ cồng kềnh tốt hơn nhờ cửa hậu lớn và khả năng gập ghế
Tầm nhìn phía sau Hạn chế hơn do cột C lớn hơn Tốt hơn do thiết kế cửa hậu
Khả năng vận hành trong đô thị Trong không gian hẹp khó xoay xở Xe nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển, đỗ xe trong không gian ngõ hẹp
Tính thể thao Một số mẫu sedan có thiết kế thể thao, nhưng thường hướng đến sự lịch lãm Có các biến thể thể thao (hot hatch) với hiệu suất cao
Tính sang trọng Thường được coi là biểu tượng của sự sang trọng hơn Hatchback Một số mẫu hatchback hạng sang cũng có thiết kế và nội thất cao cấp
Độ ổn định ở tốc độ cao Tốc độ cao xe sẽ đạt độ ổn định hơn Kém ổn định hơn Sedan ở tốc độ cao (nhưng sự khác biệt này không quá lớn ở tốc độ thông thường)
Tiêu thụ nhiên liệu Có thể tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn do trọng lượng và kích thước lớn hơn (tùy thuộc vào động cơ) Thường tiết kiệm nhiên liệu hơn do trọng lượng và kích thước nhỏ gọn hơn (tùy thuộc vào động cơ)
Giá thành Thường có giá cao hơn (tùy thuộc vào phân khúc và thương hiệu) Thường có giá dễ tiếp cận hơn (tùy thuộc vào phân khúc và thương hiệu)
Phù hợp với Người chú trọng vẻ ngoài lịch lãm, không gian nội thất thoải mái, thường di chuyển đường dài, gia đình có người lớn tuổi. Người ưu tiên tính thực dụng, khả năng chở đồ linh hoạt, di chuyển trong đô thị, người trẻ, gia đình nhỏ.

Những ưu nhược điểm về hãng xe hatchback

Hatchback nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong đô thị, nhưng cũng có một số hạn chế về không gian nội thất và khoang hành lý. Để có cái nhìn chi tiết hơn, hãy cùng tìm hiểu những ưu và nhược điểm của xe hatchback dưới đây.

Ưu điểm

  • Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của xe hatchback là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Xe hatchback thường sử dụng động cơ nhỏ gọn, nhẹ và hiệu quả, giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu so với các dòng xe ô tô khác như sedan hay SUV. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm lượng khí thải carbon. Những mẫu hatchback như Toyota Yaris hay Honda Fit là ví dụ điển hình về hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
  • Với thiết kế nhỏ gọn và chiều dài ngắn, xe hatchback dễ dàng điều khiển và di chuyển trong các khu vực đô thị đông đúc hoặc tắc nghẽn. Kích thước nhỏ của xe cũng giúp việc đỗ xe, quay đầu và di chuyển trong không gian hạn chế trở nên dễ dàng hơn. Đây là một lợi thế lớn khi bạn cần một chiếc xe có khả năng linh hoạt cao trong môi trường đô thị.
  • Mặc dù có kích thước nhỏ, xe hatchback vẫn cung cấp không gian nội thất khá rộng rãi, đặc biệt là ở khoang hành khách và khoang hành lý. Thiết kế khoang hành lý linh hoạt với cửa sau mở lên và ghế sau có thể gập lại tạo ra không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết. Điều này giúp xe hatchback đáp ứng được nhu cầu của gia đình nhỏ hoặc nhóm bạn trong những chuyến đi xa hay khi cần vận chuyển đồ đạc.

Nhược điểm

  • Mặc dù xe hatchback có cửa sau mở lên và không gian chứa đồ linh hoạt, dung tích khoang hành lý của xe vẫn không thể sánh bằng các dòng xe SUV hay crossover. Nếu bạn cần một chiếc xe có khoang hành lý rộng rãi để mang theo nhiều hành lý hoặc đồ đạc cồng kềnh, hatchback có thể không phải là sự lựa chọn lý tưởng.
  • Mặc dù không gian nội thất của xe hatchback khá thoải mái cho đa số người dùng, nhưng đối với những người có chiều cao vượt trội, khoang hành khách có thể trở nên chật chội. Hàng ghế sau của xe hatchback có thể không đủ không gian cho những người cao lớn, đặc biệt là khi ngồi lâu trong những chuyến đi dài. Nếu bạn thường xuyên di chuyển với nhiều người hoặc có nhu cầu chở người cao, chiếc hatchback có thể không mang lại sự thoải mái tối ưu.

Với những ưu điểm về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, sự linh hoạt trong di chuyển và không gian rộng rãi, xe hatchback là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai sống trong môi trường đô thị và cần một chiếc xe nhỏ gọn nhưng tiện dụng.

Tuy nhiên, nếu nhu cầu của bạn đòi hỏi một khoang hành lý rộng hơn hoặc sự thoải mái tối đa cho người cao lớn, bạn có thể cân nhắc đến các dòng xe khác như SUV hoặc sedan để đáp ứng tốt hơn những yêu cầu này.

Các mẫu xe hatchback hạng sang tiêu biểu nên mua

Hatchback không chỉ phổ biến ở các thương hiệu đại chúng mà còn là lựa chọn của nhiều hãng xe cao cấp như BMW, Audi và Mercedes-Benz. Các mẫu hatchback từ những thương hiệu này không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn sở hữu thiết kế sang trọng và các tính năng công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số mẫu xe hatchback hạng sang đáng mua trong năm 2025 từ các thương hiệu này:

BMW 1 Series

BMW 1 Series là một trong những mẫu hatchback sang trọng hàng đầu từ thương hiệu BMW, được thiết kế để mang lại cảm giác lái thể thao và sự thoải mái cho người sử dụng. Với động cơ mạnh mẽ và hệ thống treo tinh chỉnh, 1 Series cung cấp hiệu suất vận hành vượt trội. Mẫu xe này có các tính năng nổi bật như màn hình điều khiển iDrive, hệ thống thông tin giải trí BMW ConnectedDrive và các tùy chọn động cơ tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh.

Giá tham khảo: Khoảng 1,199,000,00 tỷ VND cho phiên bản tiêu chuẩn.

BMW 1 Series
BMW 1 Series

Audi A3 Sportback

Audi A3 Sportback là mẫu hatchback cao cấp với thiết kế tinh tế và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Mẫu xe này sở hữu nội thất sang trọng, đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái xe như hệ thống MMI (Multi Media Interface), cùng với động cơ TFSI tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành linh hoạt. Audi A3 Sportback là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái, tính năng công nghệ và chất lượng cao cấp.

Giá tham khảo: Khoảng 1,400,000,000 đến 1,500,000,000 tỷ VND cho phiên bản tiêu chuẩn.

Audi A3 Sportback
Audi A3 Sportback

Mercedes-Benz A-Class Hatchback

Mercedes-Benz A-Class Hatchback là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe hatchback sang trọng, với khả năng vận hành mượt mà và thiết kế hiện đại. Mẫu xe này nổi bật với hệ thống điều khiển COMAND, các tính năng hỗ trợ an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm và hệ thống lái tự động, cùng với động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu. A-Class Hatchback là sự kết hợp lý tưởng giữa thể thao và sang trọng.

Giá tham khảo: Khoảng 1,900,000,000 tỷ VND cho phiên bản tiêu chuẩn.

Mercedes-Benz A-Class Hatchback
Mercedes-Benz A-Class Hatchback

Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc hatchback với phong cách thể thao, sự tiện nghi hay hiệu suất vận hành mạnh mẽ, các mẫu xe hatchback từ BMW, Audi và Mercedes-Benz đều đáp ứng tốt những tiêu chí này. Những lựa chọn này không chỉ sở hữu thiết kế sang trọng mà còn được trang bị các công nghệ tiên tiến, đảm bảo mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời. Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn hoàn toàn có thể tìm thấy một mẫu xe hatchback phù hợp cho năm 2025.

Những câu hỏi thường gặp về hãng xe hatchback

Xe hatchback có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình bao nhiêu?

Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe hatchback thường dao động từ 5 đến 7 lít/100 km, tùy thuộc vào mẫu xe, động cơ và điều kiện lái xe. Các mẫu hatchback tiết kiệm nhiên liệu như Toyota Yaris hay Honda Civic có mức tiêu thụ khá thấp, giúp chủ xe tiết kiệm chi phí vận hành.

Xe hatchback và xe sedan có gì khác biệt?

Sự khác biệt chính giữa hatchback và sedan là thiết kế khoang hành lý. Xe sedan có cốp riêng biệt, trong khi xe hatchback có cửa sau mở lên, tạo không gian linh hoạt hơn để vận chuyển đồ đạc. Bên cạnh đó, hatchback thường nhỏ gọn hơn, dễ di chuyển và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với sedan.

Chi phí bảo dưỡng xe hatchback có cao không?

Chi phí bảo dưỡng xe hatchback thường thấp hơn so với các dòng xe lớn như SUV hay xe sedan cao cấp. Tuy nhiên, chi phí này còn tùy thuộc vào hãng xe, mẫu xe cụ thể và các dịch vụ bảo dưỡng cần thiết.

Với thiết kế khoang hành lý thông minh, kích thước nhỏ gọn và khả năng vận hành hiệu quả, hatchback phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ gia đình nhỏ đến những người di chuyển hàng ngày trong thành phố.

Quý khách có nhu cầu bảo dưỡng, sửa chữa và mua bán phụ tùng ô tô hãy liên hệ tới Phụ Tùng Đức Anh qua số 0979722210 để được nhân viên tư vấn và báo giá ưu đãi nhất.

Đánh giá

Chia sẻ bài viết:

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

Danh mục sản phẩm

Liên hệ báo giá

Gọi ngay để nhận báo giá ưu đãi từ Phụ Tùng Đức Anh – Đức Anh Auto Part!

Xem thêm bài viết khác