Mã lực là một trong những khái niệm quen thuộc trong thế giới động cơ và cơ khí. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về mã lực, cách quy đổi sang các đơn vị khác như W, kW, CC và phân biệt các loại mã lực phổ biến hiện nay.
Mã lực là gì?
Mã lực (tiếng Anh là horsepower, viết tắt là hp) là đơn vị đo lường công suất, được phát minh bởi kỹ sư James Watt vào thế kỷ 18. Ban đầu, ông nghĩ ra khái niệm này để so sánh công suất của động cơ hơi nước với sức kéo của ngựa – loài vật được sử dụng phổ biến trong công việc thời bấy giờ.
Theo định nghĩa ban đầu, 1 mã lực tương đương với khả năng nâng 550 pound (khoảng 250 kg) lên cao 1 foot (khoảng 30,5 cm) trong thời gian 1 giây. Đây là ước tính về công suất trung bình mà một con ngựa kéo có thể duy trì trong suốt một ngày làm việc.
Ngày nay, mã lực là thông số kỹ thuật quan trọng khi đánh giá hiệu suất của động cơ ô tô, xe máy và các thiết bị công nghiệp. Công suất càng cao thì khả năng sinh công của động cơ càng lớn, giúp phương tiện có thể di chuyển nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.

1 mã lực (1 hp) bằng bao nhiêu W, kW, CC
Để hiểu rõ hơn về mã lực, chúng ta cần biết cách quy đổi đơn vị này sang các đơn vị đo lường khác như W, kW và CC.
1 mã lực (1hp) bằng bao nhiêu W?
Trong hệ đo lường quốc tế (SI), công suất được đo bằng Watt (W). Có hai tiêu chuẩn quy đổi mã lực sang Watt phổ biến:
- Mã lực cơ học (Mechanical HP): Đây là tiêu chuẩn phổ biến ở Anh và Mỹ. 1 mã lực cơ học (1 HP) ≈ 745.7 Watts (W).
- Mã lực theo hệ mét (Metric HP / Ps / CV): Tiêu chuẩn này phổ biến ở châu Âu và châu Á. 1 mã lực theo hệ mét (1 Ps hoặc 1 CV) ≈ 735.5 Watts (W).
Như vậy, khi bạn thắc mắc 1 hp bằng bao nhiêu w, câu trả lời chính xác sẽ phụ thuộc vào việc đó là loại mã lực nào. Tuy nhiên, giá trị 745.7 W thường được sử dụng khi không nói rõ là loại nào.

1 mã lực (1hp) bằng bao nhiêu kW?
Kilowatt (kW) cũng là một đơn vị đo công suất trong hệ SI, thường được sử dụng cho các động cơ lớn hơn. 1 kW bằng 1000 W. Dựa trên quy đổi sang Watt, ta có thể dễ dàng tính được 1 mã lực bằng bao nhiêu kw:
- 1 mã lực cơ học (1 HP) ≈ 0.7457 Kilowatt (kW).
- 1 mã lực theo hệ mét (1 Ps hoặc 1 CV) ≈ 0.7355 Kilowatt (kW).
Do đó, để biết 1 hp bằng bao nhiêu kw, bạn chỉ cần chia giá trị Watt tương ứng cho 1000.
1 mã lực (1hp) bằng bao nhiêu CC?
Trước tiên, cần hiểu rằng CC (cubic centimeter) là đơn vị đo dung tích động cơ, không phải đơn vị đo công suất như mã lực. Do đó, không có công thức quy đổi trực tiếp từ hp sang CC.
Tuy nhiên, trong thực tế, người ta thường ước lượng mối quan hệ giữa dung tích động cơ và công suất. Thông thường, động cơ hiện đại có thể sinh ra khoảng 0,15-0,25 hp cho mỗi 10 CC, tùy thuộc vào thiết kế và công nghệ sử dụng.
Ví dụ:
- Động cơ 1000 CC có thể sinh ra khoảng 100-150 hp (đối với động cơ hiện đại)
- Động cơ 2000 CC có thể sinh ra khoảng 200-300 hp
Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải là tuyến tính và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như công nghệ động cơ, hệ thống tăng áp, phun nhiên liệu, và nhiều yếu tố kỹ thuật khác.

Phân biệt các loại mã lực phổ biến
Không phải tất cả các loại mã lực đều giống nhau. Có nhiều định nghĩa và cách tính mã lực khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khu vực địa lý.
Mã lực cơ học
Mã lực cơ học (Mechanical horsepower) là định nghĩa ban đầu được James Watt đưa ra và được sử dụng phổ biến ở các nước nói tiếng Anh. Đơn vị này có giá trị:
1 mã lực cơ học = 745,7 W = 0,7457 kW
Đây là đơn vị thường được sử dụng để đo công suất đầu ra của động cơ ô tô tại Mỹ và một số quốc gia khác.

Mã lực điện
Mã lực điện (Electric horsepower) là đơn vị được sử dụng để đo công suất của động cơ điện. Theo định nghĩa:
1 mã lực điện = 746 W = 0,746 kW
Sự chênh lệch giữa mã lực cơ học và mã lực điện là không đáng kể, chỉ khoảng 0,3 W, nên trong nhiều trường hợp, người ta thường làm tròn và coi chúng bằng nhau.
Mã lực nồi hơi
Mã lực nồi hơi (Boiler horsepower) là đơn vị đo lường khả năng sản xuất hơi nước của nồi hơi. Theo định nghĩa:
1 mã lực nồi hơi = 9,810 W = 9,81 kW
Đơn vị này hiện nay ít được sử dụng trong công nghiệp hiện đại, nhưng vẫn còn xuất hiện trong một số tài liệu kỹ thuật cũ.
Mã lực theo hệ mét
Mã lực theo hệ mét (Metric horsepower, viết tắt là PS – Pferdestärke trong tiếng Đức) là đơn vị được sử dụng phổ biến ở châu Âu và châu Á, bao gồm cả Việt Nam. Theo định nghĩa:
1 mã lực theo hệ mét = 735,5 W = 0,7355 kW
Đây là đơn vị thường được sử dụng bởi các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu. Khi bạn xem thông số kỹ thuật của xe ô tô tại Việt Nam, mã lực được đề cập thường là mã lực theo hệ mét.

Mã lực là đơn vị đo lường công suất quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô và cơ khí. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về khái niệm mã lực, cách quy đổi sang các đơn vị khác như W và kW, cũng như phân biệt được các loại mã lực phổ biến hiện nay.
Khi mua sắm ô tô hoặc các thiết bị công nghiệp, việc hiểu đúng về mã lực sẽ giúp bạn đánh giá chính xác hiệu suất của sản phẩm và đưa ra quyết định mua sắm thông minh.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về các thông số kỹ thuật ô tô hoặc tìm kiếm phụ tùng chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline/Zalo: 0979722210 hoặc tham khảo thêm các sản phẩm phụ tùng ô tô chất lượng tại Phụ Tùng Đức Anh.