Táp lô là bộ phận quan trọng trên xe ô tô, cung cấp các thông tin cần thiết về trạng thái của xe thông qua các đồng hồ và biểu tượng cảnh báo. Việc hiểu rõ các loại đồng hồ và ký hiệu biểu tượng trên táp lô giúp tài xế dễ dàng theo dõi và xử lý kịp thời các sự cố.
Táp lô là gì?
Táp lô, hay bảng điều khiển, là bộ phận trung tâm trong khoang lái của ô tô, nằm ngay sau vô lăng và dưới kính chắn gió phía trước. Nó tập trung các thiết bị điều khiển và hiển thị thông tin quan trọng, giúp người lái kiểm soát phương tiện và theo dõi tình trạng vận hành.

Chức năng chính của táp lô:
- Hiển thị thông số vận hành: Cung cấp thông tin về tốc độ, vòng tua máy, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ, giúp người lái nắm bắt kịp thời trạng thái hoạt động của xe.
- Cảnh báo sự cố: Thông qua các đèn báo và biểu tượng, táp lô cảnh báo người lái về các vấn đề như áp suất dầu, hệ thống phanh hay túi khí, đảm bảo an toàn và hiệu suất của xe.
- Điều khiển các hệ thống phụ trợ: Tích hợp các nút và công tắc để người lái điều chỉnh hệ thống điều hòa, âm thanh và chiếu sáng, nâng cao trải nghiệm lái xe.
Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả táp lô giúp người lái duy trì sự an toàn và tối ưu hóa hiệu suất khi vận hành xe.
Các thông tin được hiển thị trên táp lô
Tùy thuộc vào từng hãng và đời xe, các thông tin hiển thị trên bảng táp lô có thể khác nhau. Dù vậy, hầu hết các xe đều được trang bị các loại đồng hồ cơ bản như: đồng hồ báo mức nhiên liệu, đồng hồ vòng tua máy, đồng hồ tốc độ và đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát, đây là những thông tin kiến thức ô tô cơ bản mà người lái cần biết.
Đồng hồ tốc độ (Công tơ mét)
Đồng hồ đo tốc độ, hay còn gọi là công tơ mét, có chức năng đo lường vận tốc tức thời của xe trong quá trình di chuyển, giúp tài xế điều chỉnh tốc độ một cách hợp lý. Loại đồng hồ này thường được thiết kế với kích thước to hơn hẳn so với các chỉ báo còn lại trên bảng taplo.
Đơn vị đo phổ biến của công tơ mét tại Việt Nam là km/h, trong khi ở một số quốc gia khác, đơn vị dặm/h cũng được sử dụng. Đồng hồ đo tốc độ ô tô thường hiển thị hai chỉ số:
- ODO: Số km xe đã di chuyển từ khi bắt đầu hoạt động.
- TRIP: Quãng đường đo được trong một hành trình cụ thể.

Đồng hồ đo vòng tua máy
Đồng hồ đo vòng tua máy trên bảng điều khiển taplo có dạng hình tròn nhỏ, nằm cạnh đồng hồ đo tốc độ. Chức năng của nó là hiển thị số vòng quay của trục khuỷu động cơ trong một phút, với đơn vị tính là vòng/phút. Mặt đồng hồ có các số như 1, 2, 3,… tương ứng với 1.000 vòng/phút, 2.000 vòng/phút, 3.000 vòng/phút,…
Khi kim đồng hồ tiến vào vùng đỏ (thường từ mức 6 trở lên), điều đó cho thấy động cơ đang vận hành gần giới hạn công suất tối đa. Trong tình huống này, người lái nên điều chỉnh bằng cách giảm ga hoặc chuyển sang số cao hơn để tránh làm giảm tuổi thọ động cơ.
Trước khi khởi hành, nên đạp ga nhẹ để tua máy đạt khoảng 2000 vòng/phút, giúp xe khởi động mượt mà và tránh tình trạng chết máy.
Nếu vòng tua vượt quá 2500 vòng/phút, cần chuyển lên số cao hơn để động cơ không bị gằn. Ngược lại, khi tua máy dưới 1000 vòng/phút, xe có thể bị giật hoặc yếu, lúc này nên về số thấp để giữ xe hoạt động ổn định.

Đồng hồ báo mức nhiên liệu
Đây là một trong những đồng hồ quan trọng nhất trên bảng điều khiển, giúp người lái theo dõi mức nhiên liệu còn lại trong bình xăng. Đồng hồ thường có hình dạng bán nguyệt hoặc dạng thang đo với các chỉ số từ “E” (Empty – gần hết) đến “F” (Full – đầy bình).
Mức nhiên liệu thấp sẽ thường được cảnh báo bằng đèn hoặc tín hiệu để người lái có thể nạp xăng kịp thời, tránh tình trạng hết nhiên liệu khi đang lái xe.

Đồng hồ theo dõi nhiệt độ hệ thống làm mát
Đồng hồ theo dõi nhiệt độ hệ thống làm mát giúp người lái theo dõi nhiệt độ của động cơ trong suốt quá trình vận hành. Nhiệt độ quá cao có thể báo hiệu vấn đề với hệ thống làm mát, như nước làm mát bị thiếu hoặc hệ thống làm mát hoạt động không hiệu quả, gây nguy cơ hư hỏng động cơ.
Đồng hồ này thường có dải từ “C” (Cold – lạnh) đến “H” (Hot – nóng), và người lái cần chú ý khi nhiệt độ tiến gần đến mức “H”, vì đó có thể là dấu hiệu của sự cố nhiệt độ.

64 ký hiệu biểu tượng trên táp lô
Hiện nay, trên một số dòng xe, bảng táp lô có thể hiển thị đến 64 biểu tượng đèn báo lỗi ô tô khác nhau. Mỗi biểu tượng sẽ sáng lên khi có vấn đề cần được chú ý, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả khi vận hành xe.

Sau đây là ý nghĩa của từng biểu tượng trên bảng táp lô ô tô mà người lái cần biết:
1. Báo hiệu đèn sương mù trước đang được bật. | 2. Hệ thống trợ lực lái điện báo lỗi. | 3. Đèn sương mù sau đang trong trạng thái hoạt động. | 4. Cảnh báo nước rửa kính sắp hết. |
5. Cảnh báo tình trạng mòn của má phanh. | 6. Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) đã bật. | 7. Đèn tín hiệu xi nhan đang bật. | 8. Báo hiệu lỗi cảm biến mưa và ánh sáng. |
9. Báo hiệu xe đang kích hoạt chế độ lái mùa đông. | 10. Đèn báo cho biết có thông tin cần chú ý. | 11. Báo hệ thống sấy bugi/diesel đang trong quá trình làm nóng. | 12. Cảnh báo điều kiện thời tiết lạnh, dễ gây trơn trượt. |
13. Báo hiệu công tắc khóa điện đang ở trạng thái bật. | 14. Báo hiệu chìa khóa không được phát hiện trong xe. | 15. Thông báo pin khóa remote sắp cạn. | 16. Báo hiệu cần duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. |
17. Đèn nhắc người lái đạp côn. | 18. Báo hiệu yêu cầu người lái đạp chân phanh. | 19. Cảnh báo vô lăng đang bị khóa. | 20. Báo hiệu hệ thống đèn pha đang được bật. |
21. Đèn báo áp suất lốp giảm. | 22. Báo hiệu đèn xi nhan đang bật. | 23. Đèn báo hỏng hóc đèn ngoài xe. | 24. Cảnh báo lỗi liên quan đến đèn phanh. |
25. Cảnh báo bộ lọc hạt diesel (DPF) bị tắc nghẽn. | 26. Cảnh báo hệ thống đèn móc kéo gặp trục trặc. | 27. Đèn báo lỗi hệ thống treo. | 28. Báo hiệu xe đang đổi làn mà không bật tín hiệu xi nhan. |
29. Đèn báo lỗi bộ xúc tác khí thải. | 30. Đèn nhắc nhở thắt dây an toàn trước khi di chuyển. | 31. Đèn cảnh báo phanh tay đang kích hoạt. | 32. Báo hiệu sự cố liên quan đến ắc quy hoặc hệ thống phát điện. |
33. Đèn nhắc nhở hỗ trợ đỗ xe sẵn sàng. | 34. Đèn báo nhắc lịch bảo dưỡng định kỳ cho xe. | 35. Đèn báo hệ thống đèn chiếu sáng thích ứng đang hoạt động. | 36. Đèn báo tính năng điều chỉnh độ cao chùm sáng đèn pha. |
37. Đèn cảnh báo cánh gió sau gặp sự cố. | 38. Đèn báo lỗi liên quan đến phần mui xe của xe mui trần. | 39. Đèn cảnh báo hệ thống túi khí đang gặp vấn đề. | 40. Đèn báo hiệu phanh tay đang được kích hoạt. |
41. Đèn báo phát hiện nước trong bộ lọc nhiên liệu. | 42. Đèn cảnh báo hệ thống túi khí đang bị tắt. | 43. Đèn báo lỗi kỹ thuật cơ khí hoặc lỗi hệ thống điện. | 44. Đèn báo bật chế độ đèn chiếu gần (đèn cốt). |
45. Đèn báo bộ lọc gió bẩn, cần kiểm tra hoặc thay mới. | 46. Đèn báo xe đang kích hoạt chế độ tiết kiệm nhiên liệu. | 47. Đèn báo hệ thống hỗ trợ xuống dốc đang được bật. | 48. Đèn cảnh báo nhiệt độ hệ thống làm mát có vấn đề. |
49. Đèn cảnh báo hệ thống ABS không hoạt động ổn định. | 50. Đèn cảnh báo lỗi ở bộ lọc nhiên liệu. | 51. Đèn báo phát hiện cửa xe chưa đóng chặt. | 52. Đèn báo nắp capo đang mở. |
53. Đèn báo mức nhiên liệu thấp, sắp cạn. | 54. Đèn cảnh báo lỗi liên quan đến hộp số tự động. | 55. Đèn báo chế độ giới hạn tốc độ đang được bật. | 56. Đèn cảnh báo hệ thống giảm xóc gặp trục trặc. |
57. Đèn báo áp suất dầu bôi trơn động cơ đang ở mức thấp. | 58. Đèn báo hệ thống sưởi kính chắn gió trước hoạt động. | 59. Đèn báo cốp xe chưa đóng kín. | 60. Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử (ESP) đã bị tắt. |
61. Đèn báo hệ thống cảm biến mưa được kích hoạt. | 62. Đèn cảnh báo lỗi động cơ hoặc nguy cơ hỏng hóc. | 63. Đèn báo hệ thống sưởi kính sau đang bật. | 64. Đèn báo chế độ gạt mưa tự động đang được kích hoạt. |
Nếu bạn cần thay thế hoặc bảo dưỡng các phụ tùng xe, đừng ngần ngại liên hệ với Phụ Tùng Đức Anh qua Zalo/Hotline: 0979722210 để được tư vấn và cung cấp các sản phẩm chất lượng, giúp xe bạn luôn hoạt động ổn định.
Việc nắm rõ các đồng hồ và ký hiệu trên táp lô là một kỹ năng thiết yếu cho mọi tài xế. Hiểu được những biểu tượng này sẽ giúp bạn lái xe an toàn, duy trì hiệu suất xe tốt và kịp thời phát hiện, khắc phục sự cố khi cần thiết.